Móng cọc là gì? Các công bố khoa học về Móng cọc

Móng cọc là một phương pháp xây dựng móng trong xây dựng. Đây là phương pháp sử dụng các thanh nhọn và dài được đâm xuống đất để tạo ra một nền móng chắc chắn v...

Móng cọc là một phương pháp xây dựng móng trong xây dựng. Đây là phương pháp sử dụng các thanh nhọn và dài được đâm xuống đất để tạo ra một nền móng chắc chắn và ổn định. Cọc thường được làm bằng thép, gỗ hoặc composite và có thể được đặt thành hàng dọc hoặc xếp chồng lên nhau. Móng cọc làm cho nền đất có khả năng chịu tải tốt hơn và giảm hiện tượng lún sụt trong quá trình sử dụng công trình xây dựng.
Móng cọc là một phương pháp xây dựng móng đặc biệt được sử dụng để tạo ra nền đất chắc chắn và ổn định cho công trình xây dựng. Phương pháp này thường được áp dụng khi đất mềm, dễ lún sụt hoặc không ổn định, không đủ khả năng chịu tải cho các công trình xây dựng.

Quá trình xây dựng móng cọc bắt đầu bằng việc chọn loại cọc phù hợp cho công trình, ví dụ như cọc thép, cọc gỗ hoặc cọc composite. Cọc được đóng thẳng xuống đất thông qua việc đóng hoặc đâm, tùy thuộc vào tính chất của đất.

Có một số phương pháp đóng cọc khác nhau có thể được sử dụng, bao gồm:
1. Đóng cọc bằng cách đóng vào đất mềm: Đối với đất có khả năng chịu tải tự nhiên không tốt, cọc có thể được đóng vào đất mềm để tạo ra sự chắc chắn và ổn định cho móng.
2. Đóng cọc bằng cách đóng vào đất rắn: Đối với đất có lớp mặt đất mềm nhưng phía dưới là lớp đất cứng, cọc được đóng vào đất cứng để tăng cường tính chất chịu lực của móng.
3. Đóng cọc xếp chồng lên nhau: Một số trường hợp yêu cầu sử dụng nhiều cọc nhỏ được xếp chồng lên nhau để tạo ra một cọc chồng chất lượng cao và chịu lực tốt hơn.

Móng cọc có nhiều ưu điểm, bao gồm:
- Tăng cường tính chất chịu tải của nền đất, giúp tránh lún sụt và sự di chuyển không đáng kể trong quá trình sử dụng công trình.
- Tăng cường tính ổn định và độ bền của nền móng.
- Giảm thiểu tác động của đất mềm hoặc không ổn định lên công trình xây dựng.
- Tạo ra một nền móng cố định và chắc chắn, giảm nguy cơ hư hỏng và sự cố trong quá trình sử dụng.

Tuy nhiên, việc xây dựng móng cọc cũng đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và quá trình thi công phức tạp hơn so với phương pháp xây móng thông thường. Điều này đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến việc thiết kế và xác định tính chất của đất để lựa chọn và đặt cọc phù hợp cho công trình.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "móng cọc":

Changing Epidemiology of Invasive Pneumococcal Disease Among Older Adults in the Era of Pediatric Pneumococcal Conjugate Vaccine
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 294 Số 16 - Trang 2043 - 2005
Distribution of Genes Encoding Resistance to Macrolides, Lincosamides, and Streptogramins among Staphylococci
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 43 Số 5 - Trang 1062-1066 - 1999
ABSTRACT

The relative frequency of 10 determinants of resistance to macrolides, lincosamides, and streptogramins was investigated by PCR in a series of 294 macrolide-, lincosamide-, and/or streptogramin-resistant clinical isolates of Staphylococcus aureus and coagulase-negative staphylococci isolated in 1995 from 32 French hospitals. Resistance was mainly due to the presence of ermA or ermC genes, which were detected in 259 strains (88%), in particular those resistant to methicillin (78% of the strains). Macrolide resistance due to msrA was more prevalent in coagulase-negative staphylococci (14.6%) than in S. aureus (2.1%). Genes related to linA/linA′ and conferring resistance to lincomycin were detected in one strain of S. aureus and seven strains of coagulase-negative staphylococci. Resistance to pristinamycin and quinupristin-dalfopristin was phenotypically detected in 10 strains of S. aureus and in three strains of coagulase-negative staphylococci; it was always associated with resistance to type A streptogramins encoded by vat or vatB genes and occurred in association with erm genes. The vga gene conferring decreased susceptibility to type A streptogramins was present alone in three strains of coagulase-negative staphylococci and in combination with erm genes in 10 strains of coagulase-negative staphylococci. A combination of vga-vgb-vat and ermA genes was found in a single strain of S. epidermidis .

Validity of self-reported drug use among injection drug users and crack cocaine users recruited through street outreach
Evaluation and Program Planning - Tập 17 Số 4 - Trang 347-355 - 1994
Phenolic Acids and Derivatives: Studies on the Relationship among Structure, Radical Scavenging Activity, and Physicochemical Parameters
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 48 Số 6 - Trang 2122-2126 - 2000
Relationships Amongst the Fast‐growing Rhizobia of Lablab purpureus, Leucaena leucocephala, Mimosa spp., Acacia farnesiana and Sesbania grandiflora and their Affinities with Other Rhizobial Groups
Wiley - Tập 49 Số 1 - Trang 39-53 - 1980

Colony characteristics, growth in litmus milk, precipitation in calcium glycerophosphate medium and utilization of carbon sources of the root‐nodule bacteria isolated from the tropical legumes Leucaena, Mimosa, Acacia, Sesbania and Lablab were similar to fast‐growing rhizobia of temperate legumes, particularly Rhizobium meliloti. In agglutination tests, isolates from each host shared antigens with one or more of five Rhizobium strains from Leucaena. Infective characteristics of the fast‐growing rhizobia were studied in modified Leonard jars and in agar culture. Cross‐infections by rhizobia between these plants were common and the association often effective. Lablab was effectively nodulated by its own fast‐growing isolate but only formed root swellings, possibly ineffective pseudonodules, with the other isolates. Slow‐growing rhizobia which were able to nodulate Macroptilium atropurpureus were unable to form nodules on these legumes except Lablab which was considered more akin to the cowpea group. All fast‐growing isolates nodulated, often effectively, Vigna unguiculata and V. unguiculata ssp. sesquipedalis. The isolate from Lablab also effectively nodulated a number of other tropical legumes which have previously only been reported to nodulate with slow‐growing nodule bacteria and it also produced ineffective nodulation on Medicago sativa. This is the first record of an effective fast‐growing isolate from Lablab.

Genetic Diversity among Community Methicillin-Resistant Staphylococcus aureus Strains Causing Outpatient Infections in Australia
Journal of Clinical Microbiology - Tập 42 Số 10 - Trang 4735-4743 - 2004
ABSTRACT

Increasing reports of the appearance of novel nonmultiresistant methicillin-resistant Staphylococcus aureus MRSA (MRSA) strains in the community and of the spread of hospital MRSA strains into the community are cause for public health concern. We conducted two national surveys of unique isolates of S. aureus from clinical specimens collected from nonhospitalized patients commencing in 2000 and 2002, respectively. A total of 11.7% of 2,498 isolates from 2000 and 15.4% of 2,486 isolates from 2002 were MRSA. Approximately 54% of the MRSA isolates were nonmultiresistant (resistant to less than three of nine antibiotics) in both surveys. The majority of multiresistant MRSA isolates in both surveys belonged to two strains (strains AUS-2 and AUS-3), as determined by pulsed-field gel electrophoresis (PFGE) and resistogram typing. The 3 AUS-2 isolates and 10 of the 11 AUS-3 isolates selected for multilocus sequence typing (MLST) and staphylococcal chromosomal cassette mec (SCC mec ) analysis were ST239-MRSA-III (where ST is the sequence type) and thus belonged to the same clone as the eastern Australian MRSA strain of the 1980s, which spread internationally. Four predominant clones of novel nonmultiresistant MRSA were identified by PFGE, MLST, and SCC mec analysis: ST22-MRSA-IV (strain EMRSA-15), ST1-MRSA-IV (strain WA-1), ST30-MRSA-IV (strain SWP), and ST93-MRSA-IV (strain Queensland). The last three clones are associated with community acquisition. A total of 14 STs were identified in the surveys, including six unique clones of novel nonmultiresistant MRSA, namely, STs 73, 93, 129, 75, and 80slv and a new ST. SCC mec types IV and V were present in diverse genetic backgrounds. These findings provide support for the acquisition of SCC mec by multiple lineages of S. aureus . They also confirm that both hospital and community strains of MRSA are now common in nonhospitalized patients throughout Australia.

Prevalent vertebral fractures among children initiating glucocorticoid therapy for the treatment of rheumatic disorders
Arthritis Care and Research - Tập 62 Số 4 - Trang 516-526 - 2010
AbstractObjective

Vertebral fractures are an under‐recognized problem in children with inflammatory disorders. We studied spine health among 134 children (87 girls) with rheumatic conditions (median age 10 years) within 30 days of initiating glucocorticoid therapy.

Methods

Children were categorized as follows: juvenile dermatomyositis (n = 30), juvenile idiopathic arthritis (n = 28), systemic lupus erythematosus and related conditions (n = 26), systemic arthritis (n = 22), systemic vasculitis (n = 16), and other conditions (n = 12). Thoracolumbar spine radiograph and dual x‐ray absorptiometry for lumbar spine (L‐spine) areal bone mineral density (BMD) were performed within 30 days of glucocorticoid initiation. Genant semiquantitative grading was used for vertebral morphometry. Second metacarpal morphometry was carried out on a hand radiograph. Clinical factors including disease and physical activity, calcium and vitamin D intake, cumulative glucocorticoid dose, underlying diagnosis, L‐spine BMD Z score, and back pain were analyzed for association with vertebral fracture.

Results

Thirteen vertebral fractures were noted in 9 children (7%). Of these, 6 patients had a single vertebral fracture and 3 had 2–3 fractures. Fractures were clustered in the mid‐thoracic region (69%). Three vertebral fractures (23%) were moderate (grade 2); the others were mild (grade 1). For the entire cohort, mean ± SD L‐spine BMD Z score was significantly different from zero (−0.55 ± 1.2, P < 0.001) despite a mean height Z score that was similar to the healthy average (0.02 ± 1.0, P = 0.825). Back pain was highly associated with increased odds for fracture (odds ratio 10.6 [95% confidence interval 2.1–53.8], P = 0.004).

Conclusion

In pediatric rheumatic conditions, vertebral fractures can be present prior to prolonged glucocorticoid exposure.

Tổng số: 580   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10